Việt
mật độ điện tích mặt
Mật độ điện tích bề mặt
Anh
Surface charge density
Đức
Flächenladungsdichte
Oberflächenladungsdichte
Oberflächenladungsdichte /f/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] surface charge density
[VI] mật độ điện tích mặt
surface charge density
surface charge density /điện lạnh/
[EN] Surface charge density
[VI] Mật độ điện tích bề mặt