TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tachogenerator

máy phát tốc.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

tachogenerator

Tachogenerator

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tachometer generator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tachogenerator

Tachogenerator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tachogenerator

dynamo tachymétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tachogenerator,tachometer generator /ENG-MECHANICAL/

[DE] Tachogenerator

[EN] tachogenerator; tachometer generator

[FR] dynamo tachymétrique

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Tachogenerator

máy phát tốc.