Việt
bộ giám sát truyền hình
Anh
television Monitor
image monitor
picture monitor
viewing monitor
Đức
Bildkontrollempfänger
Bildschirm
Pháp
récepteur de contrôle
écran de contrôle
image monitor,picture monitor,television monitor,viewing monitor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bildkontrollempfänger; Bildschirm
[EN] image monitor; picture monitor; television monitor; viewing monitor
[FR] récepteur de contrôle; écran de contrôle
television monitor
bậ giám kiểm truyĩn hình 1 Máy thu hỉnh tiốl VỚI máy phát ở đàl truy ỉn Wnh, dâng đề kiềm tra ' Itèẩ toe hình ẳnh thứ chuyền bới' camera truyín firth và âm thanh do các mlcrô thụ chuyền. 2. Hệ írUyỉn tónh khép kín dùng đfe quan sổt liên tuc những sự việc như những vệ trí nguy híềmhoặc ở xa, những số đọc của' các máy đo cho quá trình ‘đlỉu ‘khiềnhoặecác hỉnh inh-Mfcn VI hoặc vlẻn kính đè tiện quan sát hơn.