Việt
Thuộc về giai đoạn chuyển đổi
quá độ.
Chuyển tiếp
quá độ
Anh
Transitional
transitional
Chuyển tiếp, quá độ
[VI] (adj) Thuộc về giai đoạn chuyển đổi, quá độ.
[EN] During the ~ period: Trong giai đoạn chuyển đổi, trong giai đoạn quá độ.