TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transitional

Thuộc về giai đoạn chuyển đổi

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

quá độ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Chuyển tiếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

transitional

Transitional

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transitional

Chuyển tiếp, quá độ

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Transitional

[VI] (adj) Thuộc về giai đoạn chuyển đổi, quá độ.

[EN] During the ~ period: Trong giai đoạn chuyển đổi, trong giai đoạn quá độ.