unemployment
(unemployed) thát nghiệp (không cố ý) [HC] unemployment benefit - trợ cấp, cứu trợ thắt nghiệp. unemployment compensation, insurance - báo hiêm thất nghiệp. - unemployed - người thắt nghiệp, không có việc làm. - unemployed capital, funds - tư bản chưa sừ dụng, vốn không sinh lợi. - unemployed officer - sĩ quan không hiện dịch. - unemployed official - công chức không tại chức, viên chức ngoải biên che.