Việt
Độ dãn dài tương đối
độ giãn dài tương đối
ly độ đơn vị
sự kéo dài đơn vị
độ dãn riêng
độ giãn riêng
độ giãn tỷ đối
Anh
Unit elongation
elongation by forging
extension
strain
Đức
spezifische Dehnung
Pháp
allongement spécifique
strain,unit elongation
[DE] spezifische Dehnung
[EN] strain; unit elongation
[FR] allongement spécifique
unit elongation
ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị
unit elongation, elongation by forging, extension
o độ dãn riêng