TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bring up to date

hiện đại hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cập nhật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 bring up to date

cập nhật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bring up to date

bring up to date

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

update

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 bring up to date

 bring up to date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up-date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

up-dated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up-to-date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bring up to date

aktualisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf den neuesten Stand bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bring up to date, up-date,up-dated, up-to-date

cập nhật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aktualisieren /vt/CT_MÁY/

[EN] bring up to date, update

[VI] hiện đại hoá, cập nhật

auf den neuesten Stand bringen /vt/CT_MÁY/

[EN] bring up to date, update

[VI] hiện đại hoá, cập nhật