Anh
up time
Đức
Verfuegbarkeitszeit
Pháp
durée de disponibilité
up time /TECH/
[DE] Verfuegbarkeitszeit
[EN] up time
[FR] durée de disponibilité
thời lượng chạy máy Thời gian trong đổ thiết bi hoặc tạo ra công hoặc sẵn sàng tạo ra công. Còn gọi là available time.