TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variable cost

chi phí khả biến

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Các chi phí khả biến.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vốn lưu động

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

variable cost

Variable cost

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

variable cost

vốn lưu động

Loại vốn mà nhà quản lý kiểm soát tại một thời điểm nhất định. Loại vốn này có thể tăng lên hay giảm đi theo quyết định của nhà quản lý và sẽ tăng nếu sản xuất tăng. Những khoản chi phí cho lao động, thức ăn, phân bón, con giống, hoá chất, nhiên liệu, và cho sức khoẻ vật nuôi là những ví dụ về vốn lưu động, mỗi một loại vốn trong số đó bằng với số lượng vật chất đã đầu tư nhân với đơn giá của nó.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Variable cost

Chi phí khả biến

Từ điển phân tích kinh tế

variable cost

chi phí khả biến

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Variable cost

Các chi phí khả biến.

Chi phí biến đổi với mức sản lượng, ví dụ chi phí lao động.