Việt
sự ghi hình
Anh
video recording
videogram
Đức
Videoaufzeichnung
Bildträger
Videogramm
Pháp
vidéogramme
video recording,videogram /IT-TECH,RESEARCH/
[DE] Bildträger; Videogramm
[EN] video recording; videogram
[FR] vidéogramme
Videoaufzeichnung /f/TV/
[EN] video recording
[VI] sự ghi hình