Việt
tuabin nước
Tua bin nước
Tuốc bin hơi nước
tuabin thủy lực
tuabin thuỷ lực
Anh
Water turbine
hydroturbine
hydraulic turbine
Đức
Wasserturbine
Pháp
turbine hydraulique
hydraulic turbine,water turbine /ENG-MECHANICAL/
[DE] Wasserturbine
[EN] hydraulic turbine; water turbine
[FR] turbine hydraulique
Wasserturbine /f/CT_MÁY, NLPH_THẠCH, NH_ĐỘNG/
[EN] hydroturbine, water turbine
[VI] tuabin thuỷ lực, tuabin nước
water turbine
tuabin thủy lực, tuabin nước
o tuabin nước
Một thiết bị sử dụng năng lượng của nước chuyển động để quay các cánh của nó nhằm sản xuất điện.