Việt
bộ làm lạnh nước
thiết bị làm lạnh dùng nước
máy làm lạnh nước
Anh
water cooler
Đức
Wasserkühler
Pháp
refroidisseur d'eau
water cooler /SCIENCE/
[DE] Wasserkühler
[EN] water cooler
[FR] refroidisseur d' eau
Wasserkühler /m/KT_LẠNH/
[VI] bộ làm lạnh nước
o thiết bị làm lạnh dùng nước