Việt
Vùng phân nước
Anh
Watershed Area
basin area
drainage area
Đức
Wasserscheide
Einzugsgebietsfläche
Einzugsgebietsgrösse
Pháp
superficie du bassin versant
surface du bassin
étendue du bassin versant
basin area,drainage area,watershed area /SCIENCE/
[DE] Einzugsgebietsfläche; Einzugsgebietsgrösse
[EN] basin area; drainage area; watershed area
[FR] superficie du bassin versant; surface du bassin; étendue du bassin versant
A topographic area within a line drawn connecting the highest points uphill of a drinking water- intake into which overland flow drains.
Vùng địa hình trong phạm vi một đường thẳng nối giữa các điểm cao nhất trên đồi cửa nhận nước uống mà dòng chảy tràn mặt đổ vào.
[DE] Wasserscheide
[VI] Vùng phân nước
[EN] A topographic area within a line drawn connecting the highest points uphill of a drinking water- intake into which overland flow drains.
[VI] Vùng địa hình trong phạm vi một đường thẳng nối giữa các điểm cao nhất trên đồi cửa nhận nước uống mà dòng chảy tràn mặt đổ vào.