Việt
Bình quân gia quyền.
trung bình có trọng lượng
trung bình có trọng số
tk. trung bình có trọng số
số trung bình trọng số
trọng lượng trung bình
giá trị trung bình theo trọng số
giá trị trung bình có trọng số
Anh
Weighted average
Đức
gewichteter Durchschnitt
gewichteter Mittelwert
gewichteter Durchschnitt /m/CH_LƯỢNG/
[EN] weighted average
[VI] giá trị trung bình theo trọng số
gewichteter Mittelwert /m/CH_LƯỢNG/
[VI] giá trị trung bình có trọng số
weighted average
[VI] số trung bình trọng số,
tk. (giá trị) trung bình có trọng số
weighted average /y học/
weighted average /toán & tin/
Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.