windwärtig /adj/VT_THUỶ/
[EN] windward
[VI] (thuộc) phía gió, hướng gió
windwärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] windward
[VI] về phía gió, về hướng gió
luvwärtig /adj/VT_THUỶ/
[EN] windward
[VI] về phía gió, về hướng gió
luvwärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] windward
[VI] về phía gió, về hướng gió