TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

write protect notch

write protect notch

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

write protect notch

khía chống ghi, khía bào vệ Lỗ nhỏ trên vỏ đĩa mềm hoặc vl đĩa mềm vốn có thề dùng đề làm cho không ghi được đĩa. Xem hình minh họa. ỏ đĩa mềm 5, 25 insơ, khía chống ghi là lỗ hình chữ nhật ờ mép đĩa. Khl khía này được phủ kín (thường bằng một trong các nhẫn dính chống ghi có trong hộp đĩa), máy tính có thề đọc từ đĩa nhưng không thề ghi thông tin mới lên nó. ở các vi đĩa mềm 3, 5 insơ bọc trong vỏ chất dẻo, " khía" chống ghi (còn gọi là nhãn chống ghi) là lỗ nhỏ ờ một góc. Khi nhãn trượt ờ lỗ này được dịch chuyền đề mở lỗ nhỏ thì đĩa được bảo vệ và không thề ghi được lên nó. ổ đĩa sẽ từ chối bất kỳ yêu cầu nào cùa máy tính đòi ghi lên vl đĩa mềm cho tới khl người sử dụng đóng khía chống ghi.