TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

youngs modulus

suất Young

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

youngs modulus

Youngs modulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

coefficient of elasticity

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

elastic modulus

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

youngs modulus

Youngscher Modul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elastizitätsmodul

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Elastizitätsmodul

coefficient (modulus) of elasticity, elastic modulus, youngs modulus

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Youngscher Modul /m (E)/D_KHÍ, TH_LỰC, THAN, C_DẺO, L_KIM, V_LÝ/

[EN] Youngs modulus (E)

[VI] suất Young, suất đàn hồi