Anh
bottle brush device
Đức
flaschenbürstenartige Vorrichtung
Pháp
écouvillon
écouvillon /SCIENCE/
[DE] flaschenbürstenartige Vorrichtung
[EN] bottle brush device
[FR] écouvillon
écouvillon [ekuvijô] n. m. Chổi lau, ngoáy để cọ rủa phía trong một vật rỗng; que thông nồng súng v.v.