érection
érection [eREksjô] n. f. 1. Sự dựng lên L’érection d’un monument: Sự dụng lên một công trình. 2. 5LÝ Trạng thái cuong cúng của một mô mềm do dồn tụ máu. -(S. comp.) L’érection: Sự cuong cúng của duong vật. Etre en érection: Có duong vật cuong cúng.