Việt
Ban đỏ
Anh
Erythema
Đức
Erythem
Pháp
érythème
Érythème
[DE] Erythem
[VI] Ban đỏ
[EN] Erythema
[FR] Érythème
érythème [eRĨtem] n. m. Ï Bệnh ban đỏ, mẩn đỏ. Erythème fessier du bébé: Bệnh ban dỏ ở mông trẻ. Erythème noueux: Ban hạch (thuồng là triệu chúng chớm lao).