Việt
Màn
tường chống ồn
Anh
Noise screen
noise wall
noise mound
noise protection embankment
Đức
Lärmschutzwall
Pháp
Écran antibruit
écran antibruit
[DE] Lärmschutzwall
[EN] noise mound; noise protection embankment
[FR] écran antibruit
écran antibruit /BUILDING/
[EN] Noise screen; noise wall [USA]
[VI] Màn; tường chống ồn
[FR] Écran antibruit
[VI] Vật chống ồn lan toả từ đường, có thể dùng tường xây, tường kim loại hoặc màn cây xanh.