Việt
Chống đỡ
Anh
Shoring
pit-propping
shuttering
Đức
Abstuetzung
Aussteifung
Sprießung
Versteifung
Pháp
Étayage
étayement
étaiement
étalement
étayage,étayement,étalement
étayage [etejaj], étayement [etejma] hay étalement [etemS] n. m. Sự chống đỡ (bằng cột).
étayage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abstuetzung
[EN] pit-propping; shuttering
[FR] étayage
étaiement,étayage,étayement
[DE] Aussteifung; Sprießung; Versteifung
[EN] shoring
[FR] étaiement; étayage; étayement
[EN] Shoring
[VI] Chống đỡ [sự]
[FR] Étayage
[VI] Dùng cọc hay các thanh chống bằng gỗ hay bằng các vật liệu tạm khi đào đất, làm ván khuôn, thường là các thanh chống nghiêng (raking), đôi khi có thanh chống ngang (flying) hay chống đứng (deading shoring)