Pháp
asepsie
asepsie [asepsi] n. f. 1. Sự vô trùng. 2. Ỵ Sự khử khuẩn. > Các phưong pháp khử khuẩn, aseptique [aseptik] adj. Vô khuẩn, vô trùng, aseptisation [aseptizasjô] n. f. Sự làm cho vô khuẩn, sự khử khuẩn, sự khử trùng.