ballet
ballet [baie] n. m. Vũ ba lê, kịch múa. > Nhạc ba lê. Les ballets de Lulli, de Stravinski: Những nhạc phẩm ba lề của Lulli, của Stravinski. > Đoàn diễn viên ba lê. Les ballets russes de Diaghilev: Những diễn viên ba lê Nga thuộc doàn Diaghilev.