TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballet

Múa ba lê

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ballet

ballet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ballet

Ballett

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ballet

ballet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les ballets de Lulli, de Stravinski

Những nhạc phẩm ba lề của Lulli, của Stravinski.

Les ballets russes de Diaghilev

Những diễn viên ba lê Nga thuộc doàn Diaghilev.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ballet

[DE] Ballett

[EN] ballet

[FR] Ballet

[VI] Múa ba lê

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ballet

ballet [baie] n. m. Vũ ba lê, kịch múa. > Nhạc ba lê. Les ballets de Lulli, de Stravinski: Những nhạc phẩm ba lề của Lulli, của Stravinski. > Đoàn diễn viên ba lê. Les ballets russes de Diaghilev: Những diễn viên ba lê Nga thuộc doàn Diaghilev.