TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

contrevent

VENETIAN BLIND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

contrevent

JALOUSIE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

contrevent

contrevent

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

JALOUSIE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

JALOUSIE,CONTREVENT

[DE] JALOUSIE

[EN] VENETIAN BLIND

[FR] JALOUSIE, CONTREVENT

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

contrevent

contrevent [kõtRsvũ] n. m. 1. Cánh gỗ bên ngoài cửa. > Cánh cửa chắn gió. 2. XDỰNG Thanh chống suòn nhà.