Anh
VENETIAN BLIND
Đức
JALOUSIE
Pháp
contrevent
JALOUSIE,CONTREVENT
[DE] JALOUSIE
[EN] VENETIAN BLIND
[FR] JALOUSIE, CONTREVENT
contrevent [kõtRsvũ] n. m. 1. Cánh gỗ bên ngoài cửa. > Cánh cửa chắn gió. 2. XDỰNG Thanh chống suòn nhà.