TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

catabolisme

catabolism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dissimilation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

catabolisme

Abbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbaustoffwechsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katabolismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

catabolisme

catabolisme

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décomposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métabolisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catabolisme,décomposition,métabolisme /SCIENCE/

[DE] Abbau; Abbaustoffwechsel; Katabolismus

[EN] catabolism; dissimilation

[FR] catabolisme; décomposition; métabolisme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

catabolisme

catabolisme [katabolism] n. m. SINHHÓA Sự dị hóa, thoái biến (phản úng sinh hóa xuống cấp trong đó nhũng phân tử lón biến thành nhũng phân tủ đon giản hon với việc giải phóng năng lượng hữu dụng).