TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

classification

Phân loại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

classification

CLASSIFICATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

security class

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

classification

KLASSIFIZIERUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstufung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klassifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sicherheitsklasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingruppierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

classification

CLASSIFICATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La classification des espèces vivantes

Cách phân loại các loài vật sống.

Classification stellaire

Cách phân loại các vì sao.

Classification périodique des éléments

Phân loại tuần hoàn các nguyên tố.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

classification

classification

Klassifikation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classification /RESEARCH/

[DE] Klassifizierung

[EN] classification

[FR] classification

classification /IT-TECH/

[DE] Sicherheitsklasse

[EN] security class

[FR] classification

classification /IT-TECH/

[DE] Eingruppierung; Einstufung; Klassifikation; Klassifizierung

[EN] classification

[FR] classification

classification /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einstufung

[EN] classification

[FR] classification

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Classification

[DE] Einstufung

[EN] placement

[FR] Classification

[VI] Phân loại

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

classification

classification [klasifïkasjô] n. f. Cách phân hạng, phân loại. La classification des espèces vivantes: Cách phân loại các loài vật sống. -THIÊN Classification stellaire: Cách phân loại các vì sao. —HOÁ Classification périodique des éléments: Phân loại tuần hoàn các nguyên tố.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CLASSIFICATION

[DE] KLASSIFIZIERUNG

[EN] CLASSIFICATION

[FR] CLASSIFICATION