TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consortium

Hiệp hội

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

consortium

working/study/project group

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

consortium

Arbeitsgemeinschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

consortium

consortium

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Consortium

[DE] Arbeitsgemeinschaft

[EN] working/study/project group

[FR] Consortium

[VI] Hiệp hội

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

consortium

consortium [kôsoRsjom] n. m. TÀI Công ty tố họp, đội; côngxoocxiom. Des consortiums: Các côngxoocxiom.