Việt
Hiệp hội
Anh
working/study/project group
Đức
Arbeitsgemeinschaft
Pháp
consortium
Consortium
[DE] Arbeitsgemeinschaft
[EN] working/study/project group
[FR] Consortium
[VI] Hiệp hội
consortium [kôsoRsjom] n. m. TÀI Công ty tố họp, đội; côngxoocxiom. Des consortiums: Các côngxoocxiom.