Việt
Táo bón
Anh
Constipation
Đức
Verstopfung
Pháp
constipation
[DE] Verstopfung
[VI] Táo bón
[EN] Constipation
[FR] Constipation
constipation [kôstipasjô] n. f. Sự táo bón. constipé, ée [kôstipe] adj. và n. 1. BỊ táo bón; táo bón. 2. Bóng, Thân Lo âu, lúng túng, băn khoăn, bút rút.