Pháp
convulsion
convulsion [kôvylsjô] n. f. 1. Sự co giật; con co giật. 2. Bóng (Thuồng hay ỏ số nhiều) Biến dộng xã hội mạnh mẽ. Les convulsions d’une révolution, d’une guerre civile: Những biến dộng xã hòi của cách mạng, nội chiến.