Việt
Thẩm mỹ
Anh
cosmetology
Đức
Kosmetologie
Pháp
cosmétologie
Cosmétologie
[DE] Kosmetologie
[EN] cosmetology
[FR] Cosmétologie
[VI] Thẩm mỹ
cosmétologie [kosmetolo3Ì] n. f. Khoa mỹ phẩm học