didactique
didactique [didaktik] adj. 1. (Để) dạy học. Traité didactique: Sách dạy hoc, sách giáo khoa chuyên khảo. 2. (Thuộc) chuyên khoa. Terme didactique: Từ ngữ chuyên mốn. Langue didactique: Ngôn ngữ chuyên dụng. didactyle [didaktil] adj. ĐỘNG Có hai ngón. L’autruche est didactyle: Đà điểu thuộc loài chân hai ngón.