TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dyspepsie

Rối loạn tiêu hoá

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

dyspepsie

Dyspepsia

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

dyspepsie

Dyspepsie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

dyspepsie

dyspepsie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Dyspepsie

[DE] Dyspepsie

[VI] Rối loạn tiêu hoá

[EN] Dyspepsia

[FR] Dyspepsie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dyspepsie

dyspepsie [dispepsi] n. f. Y Chứng khó tiêu, dyspepsique [dispepsik] hay dyspeptique [dispEptik] adj. (và n.) (Nguôi) bị măc chúng khó tiêu.