Việt
Liệu pháp nghề nghiệp
Anh
ergotherapy
Đức
Ergotherapie
Pháp
ergothérapie
Ergothérapie
[DE] Ergotherapie
[EN] ergotherapy
[FR] Ergothérapie
[VI] Liệu pháp nghề nghiệp
ergothérapie [ERgoteRapi] n. f. TÂMTHẦN Phép lao động trị liệu (vói bệnh tâm thần).