Việt
Eurythmy
Anh
eurhythmics
eurhythmy
Đức
Eurythmie
Pháp
eurythmie
[DE] Eurythmie
[EN] eurhythmics, eurhythmy
[FR] Eurythmie
[VI] Eurythmy
eurythmie [oRitmi] n. f. Sự hài hba. > NHẠC Sự hài âm, tíoa âm. > Y Huyết mạch điều hba.