existence
existence [egzistôs] n. f. 1. Sự tồn tại, sự có. L’existence d’un peuple, d’un fait: Sự tồn tại một dân tộc, một sư viêc. 2. TRIÊT Sự sinh tồn, hiện có. 3. Tình trạng đang tồn tại. Existence d’une institution: Sự tồn tại một thiết chế. > Thòi gian tồn tại. Notre association a deux ans d’existence: Hôi. chúng ta tồn tại dưọc hụi năm. 4. Cuộc sông, đoi sống. Arriver au bout de son existence: Đi dến cuối cuộc đòi. Existence heureuse, pénible: Cuộc sống sung sướng, gian khổ.
existence
existence [egzistôs] n. f. 1. Sự tồn tại, sự có. L' existence d’un peuple, d’un fait.: Sự tồn tại một dàn tộc, một sự việc. 2. TRIÊT Sự sinh tồn, hiện có. 3. Tình trạng đang tồn tại. Existence d’une institution: Sự tồn tại một thiết chế. t> Thơi gian tồn tại. Notre association a deux ans d’existence: Hôi chúng ta tồn tại dưọc hai năm. 4. Cuộc sống, đbi sống. Arriver au ’ bout de son existence: Đì đến cuối cuôc đòi. Existence heureuse, pénible: Cuôc sống sung sướng, gian khổ.