Việt
Địa hóa học
Anh
geochemistry
Đức
Geochemie
Pháp
géochimie
Géochimie
[DE] Geochemie
[EN] geochemistry
[FR] Géochimie
[VI] Địa hóa học
géochimie /SCIENCE/
[FR] géochimie
géochimie /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
géochimie [3eojìmi] n. f. Địa hóa học. géode [3eod] n. f. 1. THẠCH Hốc tinh (mảnh khoáng chất rỗng long có đọng tinh thể ở trong). 2. T Hổng, lỗ thủng.