Anh
gayal
mithun
Đức
Gayal
Pháp
Gayal /SCIENCE,AGRI/
[DE] Gayal
[EN] gayal; mithun
[FR] Gayal
gayal [gajal] n. m. Bồ tót (ở Ân Độ và Đông Nam Ấ, lông đen, sùng khỏe, dễ thuần hóa).