genèse
genèse [39nez] n. f. 1. Tập đầu của cựu LTóc; chưong Sáng thế. 2. Hiếm Thuyết tạo thế. 3. Quá trình hình thành, phát sinh. La genèse d’un livre, d’un crime: Sự sáng tạo một cuốn sách; sự hình thành một tội phạm. > SINH Sự hình thành phát triển một bộ phận, một cơ thể sống.