TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

goitre

BƯỚU CỔ

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

goitre

goitre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Tâm Lý
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le goitre exophtalmique porte aussi le nom de maladie de Basedoui

Chứng bướu giáp lồi mắt còn gọi là bệnh badodô.

Từ Điển Tâm Lý

Goitre

[VI] BƯỚU CỔ

[FR] Goitre

[EN]

[VI] X. Tuyến (giáp)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

goitre

goitre [gwatR] n. m. Bướu giáp. Le goitre exophtalmique porte aussi le nom de maladie de Basedoui: Chứng bướu giáp lồi mắt còn gọi là bệnh badodô.