Việt
BƯỚU CỔ
Pháp
goitre
Le goitre exophtalmique porte aussi le nom de maladie de Basedoui
Chứng bướu giáp lồi mắt còn gọi là bệnh badodô.
Goitre
[VI] BƯỚU CỔ
[FR] Goitre
[EN]
[VI] X. Tuyến (giáp)
goitre [gwatR] n. m. Bướu giáp. Le goitre exophtalmique porte aussi le nom de maladie de Basedoui: Chứng bướu giáp lồi mắt còn gọi là bệnh badodô.