Việt
Thảo dược
Anh
herbal studies
herbology
Đức
Kräuterkunde
Pháp
herboristerie
Herboristerie
[DE] Kräuterkunde
[EN] herbal studies, herbology
[FR] Herboristerie
[VI] Thảo dược
herboristerie [ERboRistaRÍ] n. f. (Nghề bán) Của hàng bấn cây thuốc, lá thuốc.