TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

hiatus

hiatus

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sommeil hibernal

Giấc ngủ qua dông.

Plante à floraison hibernale

Cây ra hoa mùa dông.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hiatus

hiatus [Ojatys] n. m. 1. Chỗ vấp hai nguyên âm. 2. Bóng Chỗ gián đoạn, khoảng trống. 3. GPHÀU Khe. Hiatus œsophagien du diaphragme: Khe ống thực quản của hoành cách mô. hibernal, ale, aux [ibERnal, o] adj. Học Qua đông. Sommeil hibernal: Giấc ngủ qua dông. Xảy ra trong mùa đông. Plante à floraison hibernale: Cây ra hoa mùa dông.