Việt
Thủy động lực học
Anh
hydrodynamics
Đức
Hydrodynamik
Pháp
hydrodynamique
Forme hydrodynamique
Dạng thủy dộng lực.
Hydrodynamique
[DE] Hydrodynamik
[EN] hydrodynamics
[FR] Hydrodynamique
[VI] Thủy động lực học
hydrodynamique /SCIENCE/
[FR] hydrodynamique
hydrodynamique [idRodinamik] n. và adj. 1, n. f. Khoa thủy dộng lực học. 2. adj. Liên quan tói thủy dộng lực. -KỸ Forme hydrodynamique: Dạng thủy dộng lực.