hygiène
hygiène [ijjen] n. f. Phép vệ sinh. Instruments d’hygiène: Dụng cụ vệ sinh. Hygiène du corps: Vệ sinh thân thề. Hygiène dentaire: Vệ sinh răng. Hygiène publique: Vệ sinh công cộng. Service d’hygiène de la municipalité: sở Vệ sinh thành phố. Hygiène mentale: Vệ sinh trí tuệ.