Việt
Thần kinh
Anh
ichthyology
Đức
Ichthyologie
Pháp
ichtyologie
Ichtyologie
[DE] Ichthyologie
[EN] ichthyology
[FR] Ichtyologie
[VI] Thần kinh
ichtyologie [iktjok> 3Í] n. f. Khoa ngư học. ichtyologique [iktjobjik] adj. Liên quan đến cá, ngư học.