Việt
Bệnh lở da
Anh
Impetigo
Đức
Pháp
impétigo
Impétigo
[DE] Impetigo
[VI] Bệnh lở da
[EN] Impetigo
[FR] Impétigo
impétigo [Ẽpetigo] n. m. Sự chốc 1er, vết chàm mặt.