Pháp
incubateur
incubatrice
Poche incubatrice
Túi ấp. > Appareil incubateur
Máy ấp, lò ấp. -Par anal. ĩ
incubateur,incubatrice
incubateur, trice [ẼkybatoeR, tRis] adj. và n. m. Âp (trúng). Poche incubatrice: Túi ấp. > Appareil incubateur hay n. m., incubateur: Máy ấp, lò ấp. -Par anal. ĩ Lồng ấp (trẻ đẻ non). Đồng couveuse (artificielle).