TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

journalisme

Báo chí

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

journalisme

trade journalism

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

specialised journalism

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

journalism

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

journalisme

Fachjournalismus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fachjournalistik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Journalistik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

journalisme

journalisme

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le journalisme parisien

Giói báo chí Paris.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Journalisme

[DE] Fachjournalismus

[EN] trade journalism

[FR] Journalisme

[VI] Báo chí

Journalisme

[DE] Fachjournalistik

[EN] specialised journalism

[FR] Journalisme

[VI] Báo chí

Journalisme

[DE] Journalistik

[EN] journalism

[FR] Journalisme

[VI] Báo chí

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

journalisme

journalisme [3URnalism] n. m. 1. Nghề làm báo. 2. Giói báo chí. Le journalisme parisien: Giói báo chí Paris.