Pháp
ligament
Ligament articulaire
Dây chằng khóp. >
ligament [ligamõ] n. m. 1. GPHÁU Dây chằng. Ligament articulaire: Dây chằng khóp. > Nếp gấp màng bụng. -Ligament large: Nếp giáp màng bụng nối tử cung vói hố chậu. ĐỘNG Dây chằng của vỏ trai, hến...