morbide
morbide [maRbid] adj. 1. Ï Thuộc về bệnh, bị bệnh, mắc bệnh. Etat morbide: Tình trạng bị bệnh. 2. Bệnh hoạn. Curiosité, jalousie morbide: Sự tò mò, sự ghen tuông bệnh hoạn. 3. Bệnh hoạn, nịnh nọt, bơ đỡ, thích cái không lành mạnh, thích cái không bình thướng. Littérature morbide: Nền văn học không làmh mạnh.